Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bạn có hoạch định cuộc đời mình không = Your life plan / Erica Sosna ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 286tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06699, PD/VV 06700, PM/VV 05047
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 2 Bí quyết dành cho người khởi nghiệp : 50 điều cần biết trước khi kinh doanh / Paul J, Christopher ; Hoàng Phúc dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06705, PD/VV 06706, PM/VV 05088
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 3 Cạnh tranh như đàn ông thành công như phụ nữ : Play like a man, win like a woman : what men know about success that women need to learn / Gail Evans ; Quốc Việt dịch . - H. : NXB. Lao Động, 2016 . - 198tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06773, PD/VV 06774, PM/VV 05069
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 4 Chiến thắng trong tranh luận, bán hàng, tuyển dụng, cạnh tranh = How to win the Argument, the Pitch, the Job, the Race / Dr. Rob Yeung ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 262tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06655, PD/VV 06656, PM/VV 05029-PM/VV 05031, PM/VV 05059
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 5 Hãy là thỏi nam châm tích cực : 7 bước đơn giản để giàu có và hạnh phúc : Positive attracting : The simple seven step system for more love, money, and happiness / Walter Marin ; Kim Thoa, Huyền Khôi dịch . - H. : NXB. Khoa học Xã hội, 2016 . - 286tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06846, PD/VV 06847, PM/VV 05092
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 6 Nâng cao năng lực tự tin : Power up your confidence / Alice Muir ; Chương Ngọc dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 197tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06848, PD/VV 06849, PM/VV 05091
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 7 Tôi ghét mọi người! : Ứng xử với những phiền toái nơi công sở / Jonathan Littman, Marc Hershon ; Lê Đình Hùng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 311tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06653, PD/VV 06654, PM/VV 05033
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :